Có 2 kết quả:
推論 suy luận • 推论 suy luận
Từ điển phổ thông
suy luận, suy ra, suy nghĩ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điều đã biết mà bàn rộng về điều chưa biết, hoặc bàn rộng để hiểu rõ hơn.
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0